HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Yahoo Mr.Tuấn

Hotline : 0948 237 837 or 0903 744 693

Yahoo Ms.Trâm

Hotline : 090 332 8473 or 091 632 8473

THỐNG KÊ

  • Đang online : 9
  • Số lượt truy cập : 1891596
  • Tổng thành viên :
cao_su.jpg

CAO SU LƯU HÓA

Mã số : 192
Nhiệt Độ : -40°C to +105°C
Tỷ trọng : 0.08 - 0.12 gm/cm3
Giá : Call
Số lượng :     
 

Cao Su Lưu Hóa

    Đặc tính

Cao su lưu hóa có cấu tạo từ những phân tử khép kín (Closed cell), mềm dẽo, màu đen và cao su lưu hóa không có chất CFC gây hại cho môi trường, là vật liệu có trọng lượng nhẹ được thiết kế dành riêng cho cách nhiệt, sản phẩm được định hình ở dạng ống theo tiêu chuẩn của hệ thống ống théo và hệ thống ông đồng quốc tế, dạng tấm và dạng cuộn dùng cho những thiết bị ngoài cỡ tiêu chuẩn.

 


Ứng dụng

- Chống lại sự ngưng tụ và thất thoát nhiệt trong các hệ thống lạnh.

-  Cách nhiệt cho các đường ống gas, nước lạnh, đường ống gió, công nghệ hóa dầu, đường gió, đường ống trong công nghiệp thực phẩm, hệ thống điều hòa và các bồn chứa

- Chống lại sự sự thất thoát nhiệt cho các hệ thống nước nóng và hệ thống đường ống nhiệt nóng, hệ thống năng lượng mặt trời, … 

Ưu điểm

- Do cấu tạo từ những phân tử khép kín nên nó có tác dụng bảo vệ cho các hệ thống đường ống, giảm sự chấn động.

- Bảo vệ và chống lại sự ăn mòn trong không khí hoặc môi trường công nghiệp.

- Trong lượng nhẹ nên dễ dàng vận chuyển, cắt xén, uốn theo đường cong của ống và thiết bị khi thi công và lắp đặt.

- Không có chất CFC gây hại cho môi trường, sử dụng an toàn và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

 

AVERAGE PHYSICAL PROPERTIES

RATING

TEST METHODS

Density

0.08 - 0.12 gm/cm3

ASTM D 1667

( 5 - 8 lb/cuft )

 

Thermal Conductivity at 20°C

 

0.0374 W/mK

ASTM C 177

mean temp.

 

(0.26BTU.in/hr.ft2. °F)

 

Temperature Limits °C

-40°C to +105°C

 

Water Absorption

0.27%(By Volume)

ASTM D 1056

3%(By Weight)

Water Vapour Diffusion Resistance Factor

>5000

DIN 52615

Ozone Resistance

Excellent

 

Thermal Stability

7 days

4.5

ASTM C 548

(% shrinkage)

200°F

 

 

 

7 days

5.5

 

 

220°F

 

 

Average time of burning

 

CLASS 0

BS 476 PART 6

Flexibility

 

CLASS 1

BS 476 PART 7

Weather and Ultraviolet Rays

 

Less than 5 seconds

ASTM D 635 - 91

Resistance

 

Excellent

 

Ozone(UV) Resistance And Weather Resistance

Excellent

ASTM D 1171

50pphm/72hrs/40 C

Vertical Burning Test for Flammability of Materials

Within range of UL test requirements

UL 94 (V-0)

(Under writers Laboratories Inc.)

Smoke Density Rating

Within Limits

ASTM D 2843

Evolved Gas During Burning

No Halogen and Nit rosamine Detected

DIN 5346

Noise reduction (Noise Absorption)

NRC 0.14

AS 1045-1988

Oil and Grease Resistance

Excellent

 

Toxicity - Heavy Metals

Not Detected

USEPA 3052 ICP-OES

Elongation, Tensile And Flexibility

Excellent

 

Chemical Resistance

Excellent

 

Odour

Negligible

 

Electricity Conductance

No

 

Surface and Physical Properties

Tuff Skin

 

Not easy broken/torn

Mildew Resistance

Not Fungal Growth