Bông sợi khoáng dạng ống (Rockwool pipe section)
Bông sợi khoáng dạng ống là loại được định hình sẵn theo tiêu chuẩn chung của đường ống, mỗi ống được xẻ một được dọc rất thuận tiện cho việc lắp đặt và thi công.
Tỷ trọng: 120 – 150kg/m3
Đường kính trong: 18 – 610mm
Độ dày: 25 – 100mm
Chiều rộng: 600mm
Chiều dài: 1.000, 1.200
Nhiệt độ: 750 - 850oC
Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.
Ứng dụng của Bông sợi khoáng dạng ống (Rockwool pipe section): Cách nhiệt – Cách âm cho những đường ống dẫn tiêu chuẩn, đường ống tiêu âm, đường ống điều hoà không khí, hệ thống dẫn dầu, …
Tính năng bông sợi khoáng (Rockwool):
* Khả năng cách nhiệt của bông sợi khoáng rất tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp.
* Khả năng cách âm của bông sợi khoáng đạt tiểu chuẩn như mong muốn tuỳ thuộc vào từng loại tỷ trọng khác nhau sẽ giúp giảm tiếng ồn, giảm độ khuếch âm của mái và vách.
* Khả năng chống cháy của bông sợi khoáng rất cao với nhiệt độ làm việc lên đến 850oC.
* Dòng đời sử dụng lâu bền vì bông sợi khoáng là loại vật liệu làm bằng tư đá Basalt nên rất bền, không bị ăn mòn, không bị biến dạng.
* Bông sợi khoáng không độc hại đến sức khoẻ với con người, thân thiện với môi trường, không có chất CFC, HCFC, không chứa Amiăng.
Technical Data Sheet
|
Properties
|
Rockwool slab,blanket,wired
mesh blanket
|
Rockwool pipe section
|
Density (kg/m3)
|
40
|
60
|
80
|
100
|
120
|
120
|
Maximum use temperature oC
|
300
|
350
|
450
|
650
|
820
|
700
|
Thermal conductivity,
(W/mK)
(Mean temperature oF(oC))
|
75(24)
|
0.036
|
0.035
|
0.035
|
0.034
|
|
|
100(38)
|
0.038
|
0.037
|
0.036
|
0.035
|
|
0.035
|
200(93)
|
0.048
|
0.047
|
0.045
|
0.043
|
0.041
|
0.043
|
300(149)
|
0.062
|
0.061
|
0.056
|
0.053
|
0.050
|
0.052
|
400(204)
|
|
|
0.068
|
0.064
|
0.060
|
0.062
|
500(260)
|
|
|
0.082
|
0.077
|
0.075
|
0.074
|
600(316)
|
|
|
|
0.091
|
0.091
|
0.087
|
700(371)
|
|
|
|
0.108
|
0.108
|
0.100
|
Linear shrinkage, % at maximum use
temperature, max
|
1.8
|
1.9
|
Water vapor sorption, max, weight %
|
4.9
|
4.9
|
Moisture resistivity, min, weight %
|
98
|
98
|
Acid coefficient, min
|
1.1
|
1.1
|
Flame spread index, max
|
22
|
23
|
Smoke developed, max
|
45
|
45
|
Shot content (diameter>0.25mm % by
weight
|
12
|
12
|
Binder content %,max
|
3.5 (slab), 1.5 (blanket)
|
3.5
|
Fiber diameter ( µ m ),max
|
7
|
7
|
Fire resistance
(when tested in accordance
with BS476 part7, early fire
hazard indixes:)
|
Ignitability
|
0
|
0
|
Spread of
Flame
|
0
|
0
|
Heat
evolved
|
0
|
0
|
Smoke
developed
|
0
|
0
|
Excel
|
ASTM C612-93,ASTM C553-92,
ASTM C592-97,JIS A 9504,
BS3958, GB11835-98
|
ASTM C547-95,
JIS A9504,BS 3958,
GB11835-98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Standard size and packaging and Dimension tolerance
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Item
|
Rockwool slab
|
Rockwool blanket
|
|
Tolerances
|
Size
|
Tolerances
|
Size
|
Density, (kg/m3)
|
%, +10, -10
|
40-200
|
%, +20, -20
|
40-130
|
Length, mm
|
mm, +12, -3
|
1200
|
mm, +2, -2
|
3000, 5000,
910
|
Width, mm
|
mm, +5, -3
|
600,
900
|
mm, +10, -0
|
600, 910, 630
|
Thickness, mm
|
mm, +5, -3
|
15-150
|
mm, +14, -3
|
25-110
|
Standard packaging
|
Shrink wrapped
polythene
|
Shrink wrapped polythene
|
|